Danh sách các vị quân chủ Yên_(nước)

Danh mục các vị quân chủ nước Yên chủ yếu dựa theo Sử ký của Tư Mã Thiên, phần Yên thế gia, có bổ sung và đối chiếu theo Chiến Quốc sử của Dương Khoan, Yên quốc sử cảo của Bành Hoa và Trúc thư kỉ niên.

Thế phả


Triệu công Thích
1Yên hầu KhắcTriệu bá Phụ Tân
Triệu quốc
Thái tử Quý(2)Yên hầu ChỉYên hầu HiếnYên hầu Hoà
(3)Yên hầu Vũ
Yên bá Thánh4Yên hầu Hiến
(5) Yên hầu Hoà
(10) Yên Huệ hầu
?-865 TCN - 827 TCN
(11) Yên Li hầu
?-827 TCN - 791 TCN
(12) Yên Khoảnh hầu
?-791 TCN - 767 TCN
(13) Yên Ai hầu
?-767 TCN - 765 TCN
(14) Yên Trịnh hầu
?-765 TCN - 729 TCN
(15) Yên Mục hầu
?-729 TCN - 711 TCN
(16) Yên Tuyên hầu
?-711 TCN - 698 TCN
(17) Yên Hoàn hầu
?-698 TCN - 691 TCN
(18) Yên Trang công
?-691 TCN - 658 TCN
(19) Yên Tương công
?-658 TCN - 618 TCN
(20) Yên Tiền Hoàn công
?-618 TCN - 602 TCN
(21) Yên Tuyên công
?-602 TCN - 587 TCN
(22) Yên Chiêu công
?-587 TCN - 574 TCN
(23) Yên Vũ công
?-574 TCN - 555 TCN
(24) Yên Tiền Văn công
?-555 TCN - 549 TCN
(25) Yên Ý công
?-549 TCN - 545 TCN
(26) Yên Huệ công
?-545 TCN - 536 TCN
(27) Yên Điệu công
?-535 TCN - 529 TCN
(28) Yên Cộng công
?-529 TCN - 524 TCN
(29) Yên Bình công
?-524 TCN - 505 TCN
(30) Yên Tiền Giản công
?-505 TCN - 493 TCN
(31) Yên Hiếu công
?-493 TCN - 455 TCN
(32) Yên Thành công
?-455 TCN - 439 TCN
(33) Yên Mẫn công
?-439 TCN - 415 TCN
(34) Yên Hậu Giản công
?-415 TCN - 370 TCN
(35) Yên Hậu Hoàn công
?-370 TCN - 362 TCN
(36) Yên Hậu Văn công
?-361 TCN - 333 TCN
(37) Yên Dịch vương
?-333 TCN - 321 TCN
(38) Yên vương Khoái
?-321 TCN - 316 TCN - 314
Tử Chi
?-316 TCN - 314 TCN
(39) Yên Chiêu Tương vương
?-312 TCN - 279 TCN
(40) Yên Huệ vương
?-279 TCN - 272 TCN
(41) Yên Vũ Thành vương
?-272 TCN - 258 TCN
(42) Yên Hiếu vương
?-258 TCN - 255 TCN
(43) Yên vương Hỉ
?-255 TCN - 222 TCN
Thái tử Đan
? - 226 TCN
STTTước hiệuHọ tênSố năm tại vịThời gianXuất thân, quan hệNguồn tư liệu
Triệu Khang côngCơ Thích78 (Trúc thư kỉ niên)Chu Vũ vương năm thứ nhất -Chu Khang vương năm thứ 24người của vương tộc nhà ChuSử kí•Yên thế gia và Kim bản trúc thư kỉ niên
1Yên hầu KhắcCơ KhắcCon trưởng của Triệu Khang côngYên quốc sử cảo
2Yên hầu ChỉCơ ChỉEm trai thứ ba của Yên hầu KhắcYên quốc sử cảo
3Yên hầu VũCơ VũCon của Yên hầu ChỉYên quốc sử cảo
4Yên hầu HiếnCơ HiếnCon của Yên hầu Vũ, có thuyết cho là Triệu báYên quốc sử cảo
5Yên hầu HòaCơ HòaCon của Yên hầu Hiến, có thuyết cho là Triệu báYên quốc sử cảo
Còn 4 đời không/chưa rõ
10Yên Huệ hầu38864 TCN827 TCNCháu 9 đời của Triệu Khang côngSử ký•Yên thế gia
11Yên Li hầuCơ Trang36826 TCN791 TCNCon của Yên Huệ hầuSử ký•Yên thế gia, niên biểu 12 chư hầu
12Yên Khoảnh hầu24790 TCN767 TCNCon của Yên Li hầuSử ký•Yên thế gia
13Yên Ai hầu2766 TCN765 TCNCon của Yên Khoảnh hầuSử kí•Yên thế gia
14Yên Trịnh hầuCó thuyết cho là Cơ Trịnh36764 TCN729 TCNCon của Yên Ai hầuSử ký•Yên thế gia
15Yên Mục hầu18728 TCN711 TCNCon của Yên Trịnh hầuSử ký•Yên thế gia
16Yên Tuyên hầu13710 TCN698 TCNCon của Yên Mục hầuSử ký•Yên thế gia
17Yên Hoàn hầuCơ Trị7697 TCN691 TCN"Thế gia" cho là con của Yên Tuyên hầuSử ký•Yên thế gia
18Yên Trang côngCơ Phẩm33690 TCN658 TCN"Thế gia" cho là con của Yên Hoàn hầuSử ký•Yên thế gia
19Yên Tương côngCơ Vị40657 TCN618 TCN"Thế gia" cho là con của Yên Trang côngSử ký•Yên thế gia
20Yên Hoàn công [11]16617 TCN602 TCNSử ký•Yên thế gia
21Yên Tuyên công [12]15601 TCN587 TCNSử ký•Yên thế gia
22Yên Chiêu công13586 TCN574 TCNSử ký•Yên thế gia
23Yên Vũ công19573 TCN555 TCNSử ký•Yên thế gia
24Yên Văn công6554 TCN549 TCNSử ký•Yên thế gia
25Yên Ý công4548 TCN545 TCNSử ký•Yên thế gia
26Yên Huệ công
"Tả truyện" ghi là Yên Giản công
Cơ Khoản9544 TCN536 TCN"Thế gia" coi là con của Yên Ý côngSử ký•Yên thế gia, Tả truyện•Chiêu công tam niên
27Yên Điệu công7535 TCN529 TCNSử ký•Yên thế gia
28Yên Cộng công5528 TCN524 TCNSử ký•Yên thế gia
29Yên Bình công18523 TCN505 TCNSử ký•Yên thế gia
30Yên Giản công12504 TCN493 TCNSử ký•Yên thế gia
31Yên Hiếu công38492 TCN455 TCN, trước tính là 464 TCN450 TCNSử ký•Yên thế gia đối chiếu với Trúc thư kỷ niên, Chiến Quốc sử
32Yên Thành côngCơ Tái16454 TCN439 TCN, trước tính là 449 TCN434 TCNSử ký•Yên thế gia đối chiếu với Trúc thư kỉ niên, Chiến Quốc sử
33Yên Mẫn công24438 TCN415 TCN, trước tính là 433 TCN403 TCNSử ký•Yên thế gia đối chiếu với Trúc thư kỉ niên, Chiến Quốc sử
34Yên Giản công hay Yên Li côngTrúc thư kỉ niên gọi là Cơ Tái42414 TCN373 TCN, trước tính là 402 TCN373 TCNSử ký•Yên thế gia đối chiếu với Trúc thư kỉ niên, Chiến Quốc sử
35Yên Hoàn công11372 TCN362 TCNSử ký•Yên thế gia
36Yên Văn công29361 TCN333 TCNSử ký•Yên thế gia
37Yên Dịch vương12332 TCN321 TCNCon của Yên Văn côngSử ký•Yên thế gia
38Yên vương KhoáiCơ Khoái9320 TCN314 TCNCon của Yên Dịch vươngSử ký•Yên thế gia
Tử ChiTử Chi4317 TCN314 TCNĐại thần của Yên vương KhoáiSử ký•Yên thế gia
39Yên Chiêu vươngCơ Chức, trước gọi là thái tử Bình33311 TCN279 TCNCông tử nước YênSử ký•Yên thế gia đối chiếu với Triệu thế gia, Chiến Quốc sử
40Yên Huệ vương8278 TCN271 TCN, trước tính là 278 TCN272 TCNCon của Yên Chiêu vươngSử ký•Yên thế gia đối chiếu với Triệu thế gia, Chiến Quốc sử
41Yên Vũ Thành vương14271 TCN258 TCNTừ Quảng cho là con của Yên Huệ vươngSử ký•Yên thế gia
42Yên Hiếu vương [13]3257 TCN255 TCNCon của Yên Vũ Thành vươngSử ký•Yên thế gia
43Yên vương HỉCơ Hỉ33254 TCN222 TCNCon của Yên Hiếu vươngSử ký•Yên thế gia